Từ rác thải sinh hoạt đến phân bón hữu cơ: Chu trình kinh tế tuần hoàn nhờ IMO
Rác thải sinh hoạt, đặc biệt là rác hữu cơ, đang tạo áp lực lớn lên môi trường và hệ thống xử lý chất thải tại Việt Nam. Trong bối cảnh quỹ đất chôn lấp ngày càng thu hẹp và yêu cầu phát triển bền vững đặt ra cấp thiết, việc ứng dụng men vi sinh bản địa để xử lý rác hữu cơ tại nguồn được xem là hướng đi phù hợp, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Theo nhiều thống kê, rác hữu cơ chiếm hơn một nửa tổng lượng rác phát sinh mỗi ngày. Đây là loại rác dễ phân hủy nhưng nếu không được xử lý đúng cách sẽ nhanh chóng gây mùi hôi, phát sinh nước rỉ rác, làm ô nhiễm đất, nước và không khí, đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Trong thời gian dài, chôn lấp vẫn là phương thức xử lý rác chủ yếu. Tuy nhiên, mô hình này đang bộc lộ nhiều hạn chế khi quỹ đất dành cho bãi rác ngày càng hạn hẹp, chi phí vận hành tăng cao và nguy cơ ô nhiễm môi trường kéo dài. Thực tế đó cho thấy nhu cầu cấp thiết phải chuyển sang các giải pháp xử lý rác tại nguồn, giảm áp lực cho hệ thống thu gom tập trung.
Trong bối cảnh đó, men vi sinh bản địa (Indigenous Microorganisms – IMO) được đánh giá là giải pháp sinh học phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của Việt Nam. Đây là tập hợp các vi sinh vật có lợi tồn tại sẵn trong môi trường như đất, cây cỏ và nước. Thông qua quá trình thu thập và nhân nuôi bằng những nguyên liệu đơn giản, các vi sinh vật này được phát triển thành chế phẩm sinh học có khả năng phân hủy hiệu quả chất hữu cơ.

Điểm nổi bật của men vi sinh bản địa là khả năng xử lý rác hữu cơ ngay tại hộ gia đình và biến chất thải thành phân bón hữu cơ. Thay vì đưa toàn bộ rác ra bãi tập kết, người dân có thể chủ động phân loại và xử lý rác tại chỗ, qua đó hình thành chu trình tái sử dụng khép kín, giảm lượng rác thải ra môi trường.
Quá trình ủ rác hữu cơ với men vi sinh bản địa dựa trên hoạt động của các vi sinh vật có lợi, giúp phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, tinh bột và protein. Nhờ đó, rác được phân hủy nhanh hơn, hạn chế mùi hôi và không phát sinh nước rỉ rác gây ô nhiễm thứ cấp.
Sau một thời gian ủ, rác hữu cơ được chuyển hóa thành phân compost có màu sẫm, tơi xốp và giàu dinh dưỡng. Loại phân này giúp cải tạo đất, tăng độ mùn và cải thiện cấu trúc đất, đặc biệt phù hợp với sản xuất nông nghiệp hữu cơ và hướng tới phát triển bền vững.

Việc tận dụng rác hữu cơ làm phân bón không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế. Người dân giảm chi phí mua phân bón hóa học, đồng thời tiết kiệm chi phí thu gom và xử lý rác. Về lâu dài, đất canh tác được cải tạo tốt hơn, góp phần ổn định năng suất và giảm phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào bên ngoài.
Ở góc độ tổng thể, mô hình xử lý rác hữu cơ bằng men vi sinh bản địa giúp giảm lượng rác phải chôn lấp, hạn chế phát thải khí nhà kính và bảo vệ tài nguyên đất, nước. Đây là hướng tiếp cận phù hợp với tư duy kinh tế tuần hoàn, trong đó rác thải được xem là nguồn tài nguyên có thể tái tạo và mang lại giá trị lâu dài cho cộng đồng.
Lê Long



