Kinh tế tuần hoàn – Kết nối hành động vì tương lai xanh của Việt Nam

KTTH không chỉ là cách Việt Nam ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn là một mô hình phát triển văn minh mới nơi mọi tài nguyên được trân trọng, mọi sản phẩm đều có vòng đời mở rộng, và mọi con người đều là chủ thể của thay đổi.

Từ những ý tưởng được chia sẻ tại Diễn đàn “Thực hiện kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam: Chính sách và kết nối hành động” do Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới (thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) tổ chức ngày 10/11, hành trình tiến tới một nền kinh tế xanh – bao trùm và bền vững đã bắt đầu bằng những bước đi cụ thể, gắn kết tri thức, chính sách và hành động trong cùng một vòng tuần hoàn phát triển.

Kinh tế tuần hoàn - Kết nối hành động vì tương lai xanh của Việt Nam

Kiến trúc phát triển mới cho Việt Nam trong chuyển đổi kép

Phát biểu khai mạc Diễn đàn, GS.TS. Lê Văn Lợi – Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam khẳng định, KTTH không chỉ là khái niệm thời thượng mà là “kiến trúc phát triển mới của Việt Nam trong chuyển đổi kép: chuyển đổi số và chuyển đổi xanh”. Theo ông, mô hình này sẽ giúp đất nước giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên, cắt giảm phát thải, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và vật liệu, đồng thời mở ra không gian phát triển mới cho doanh nghiệp và thị trường việc làm bền vững.

Nhấn mạnh tính cấp bách của chuyển đổi, GS.TS. Lê Văn Lợi dẫn Quyết định số 222/QĐ-TTg ngày 23/01/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện kinh tế tuần hoàn đến năm 2035”, coi đây là bước đi chiến lược cụ thể hóa các mục tiêu của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Chiến lược tăng trưởng xanh. Ông gọi KTTH là “một hành trình đổi mới mô hình tăng trưởng hướng tới thịnh vượng và công bằng thế hệ”, trong đó khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo chính là động lực trung tâm.

Từ góc nhìn chính sách, các nhà khoa học tại Diễn đàn đều thống nhất rằng KTTH không thể chỉ là một chương trình riêng biệt, mà cần được tích hợp sâu vào hệ thống thể chế kinh tế quốc gia. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý, tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình tái chế và cơ chế tài chính xanh phải được coi là trụ cột trong chiến lược phát triển. Chính phủ đóng vai trò “kiến tạo”, doanh nghiệp là “người thực thi”, còn các viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức xã hội là “nguồn lực tri thức và lan tỏa”.

PGS.TS. Bùi Quang Tuấn – Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới cho rằng, trong tiến trình đổi mới mô hình tăng trưởng, KTTH là một cấu phần cốt lõi để chuyển nền kinh tế từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu. Ông phân tích: “Kinh tế tuần hoàn kéo dài vòng đời của tài nguyên, giảm chi phí đầu vào, nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh, tức là trực tiếp góp phần tăng TFP của nền kinh tế.” Đáng chú ý, ông nhấn mạnh mối liên hệ hai chiều giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh: công nghệ số thúc đẩy KTTH thông qua quản trị thông minh chuỗi giá trị, trong khi KTTH lại mở rộng không gian ứng dụng cho chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên, sản xuất và logistics.

Từ đó, PGS.TS. Tuấn đề xuất ba định hướng trọng tâm: một là hoàn thiện khung pháp lý và giảm rào cản thể chế; hai là phát triển hạ tầng tái chế và hạ tầng số, khuyến khích đầu tư cho R&D và công nghệ xanh; ba là xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo xanh, kết nối giữa doanh nghiệp, chính quyền và viện nghiên cứu. Theo ông, Việt Nam cần những “sandbox” chính sách – môi trường thử nghiệm linh hoạt cho các mô hình tuần hoàn mới để khuyến khích doanh nghiệp tiên phong và thu hút đầu tư xanh quốc tế.

Kinh tế tuần hoàn - Kết nối hành động vì tương lai xanh của Việt Nam

Từ nông nghiệp, đô thị đến doanh nghiệp mở rộng vòng tuần hoàn giá trị

Diễn đàn năm nay không chỉ bàn về lý thuyết hay chính sách, mà còn mang đến các kết quả nghiên cứu thực tiễn trong nông nghiệp và quản lý đô thị – hai lĩnh vực có tác động trực tiếp đến môi trường và an ninh tài nguyên.

TS. Triệu Thanh Quang -Viện Địa lý Nhân văn và Phát triển bền vững giới thiệu cách tiếp cận “phát triển dựa vào nội lực” trong xây dựng mô hình KTTH nông nghiệp. Theo ông, thay vì phụ thuộc vào nguồn vốn và công nghệ bên ngoài, cộng đồng nông thôn có thể khởi tạo “vòng tuần hoàn nội sinh” từ chính những nguồn lực sẵn có: phụ phẩm nông nghiệp, tri thức bản địa, kỹ năng sản xuất và tinh thần hợp tác. Việt Nam hiện tạo ra hơn 150 triệu tấn phụ phẩm và chất thải nông nghiệp mỗi năm, nhưng chỉ khoảng 40-50% được tái chế hoặc tái sử dụng. Nếu được khai thác hiệu quả, đây sẽ là nguồn tài nguyên khổng lồ cho phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học và vật liệu xanh.

TS Quang dẫn chứng hàng loạt mô hình thực tiễn: sản xuất phân compost từ rơm rạ, nuôi trùn quế và ruồi lính đen xử lý chất thải, mô hình VAC và “lúa – tôm” ở Đồng bằng sông Cửu Long, hay các doanh nghiệp như Quế Lâm, Vinamilk, TH True Milk với mô hình “4F – Farm, Food, Feed, Fertilizer”. Những ví dụ này chứng minh rằng KTTH không chỉ là khái niệm ở tầm vĩ mô, mà đã và đang trở thành động lực đổi mới ở cấp hộ gia đình, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp. “Chìa khóa của thành công là coi chất thải như tài nguyên, coi cộng đồng là trung tâm của phát triển.”- TS. Quang khẳng định.

Ở lĩnh vực đô thị, TS. Nguyễn Thị Hạnh Tiên – Đại học Phenikaa phân tích sâu thực trạng phát sinh và quản lý chất thải rắn tại các thành phố Việt Nam. Năm 2021, lượng chất thải sinh hoạt đạt 8.021 tấn/ngày, song hơn 70% vẫn được chôn lấp, nhiều bãi rác chưa hợp vệ sinh, gây phát thải khí nhà kính và ô nhiễm nghiêm trọng. Nghiên cứu tại TP Tuy Hòa (Phú Yên) cho thấy, chất hữu cơ chiếm đến 55% tổng rác thải, trong khi nhựa và bao bì chiếm gần 22% – hai nhóm có tiềm năng tuần hoàn lớn nhất nhưng lại được xử lý kém hiệu quả.

Theo bà Tiên, việc chuyển sang quản lý chất thải theo hướng KTTH đòi hỏi “sự thay đổi toàn hệ thống”, bao gồm phân loại rác tại nguồn, phát triển hạ tầng tái chế, tăng tỷ lệ ủ compost và xây dựng chuỗi tái chế nhựa địa phương. Đặc biệt, bà nhấn mạnh vai trò trung tâm của người dân: “Nếu không có hành vi phân loại tại nguồn, mọi công nghệ hay chính sách đều trở nên vô nghĩa.” Bên cạnh đó, cần cơ chế tài chính để doanh nghiệp tái chế có thể hoạt động bền vững, ví dụ phí trách nhiệm môi trường, ưu đãi thuế cho sản phẩm tái chế và cơ chế mua xanh của chính quyền địa phương.

Chuyển đổi hành vi – Mảnh ghép còn thiếu trong hệ sinh thái tuần hoàn

Từ những trao đổi tại Diễn đàn, các chuyên gia thống nhất rằng, để KTTH trở thành thực tế, Việt Nam phải đồng thời chuyển đổi cả “phần cứng” (thể chế, công nghệ, hạ tầng) và “phần mềm” (nhận thức, hành vi xã hội). KTTH không thể thành công nếu người dân, doanh nghiệp và chính quyền vẫn duy trì tư duy tuyến tính – sản xuất, tiêu dùng và thải bỏ. Chuyển đổi phải bắt đầu từ việc giáo dục, truyền thông và xây dựng văn hóa tiêu dùng xanh.

Các nhà khoa học cũng đề xuất xây dựng bộ chỉ số tuần hoàn quốc gia, giúp đo lường tiến độ chuyển đổi, đồng thời hình thành mạng lưới đổi mới sáng tạo xanh kết nối các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Một ý tưởng được nhiều đại biểu ủng hộ là phát triển “hệ sinh thái đổi mới tuần hoàn” -tương tự mô hình cụm sáng tạo xanh tại châu Âu nhằm hỗ trợ thử nghiệm công nghệ, chia sẻ dữ liệu và nhân rộng mô hình thành công.

Từ góc nhìn doanh nghiệp, nhiều đại biểu nhấn mạnh nhu cầu đổi mới mô hình kinh doanh để biến KTTH thành cơ hội sinh lợi chứ không chỉ là nghĩa vụ môi trường. Cơ chế tài chính xanh, quỹ đầu tư tuần hoàn, hay thị trường tín chỉ carbon đều là những công cụ có thể mở đường cho dòng vốn bền vững chảy vào khu vực tư nhân. Khi lợi ích kinh tế song hành với lợi ích môi trường, KTTH sẽ thực sự trở thành động lực mới của tăng trưởng.

Nhằm hướng đến nền kinh tế xanh – bao trùm và bền vững, các nhà khoa học thống nhất xây dựng Báo cáo kiến nghị chính sách trình Chính phủ, tập trung vào bốn nhóm giải pháp: hoàn thiện thể chế, đổi mới công nghệ, phát triển mô hình KTTH theo ngành và vùng, cùng tăng cường hợp tác công – tư.

Thu Huyền

Bài Viết Liên Quan

Back to top button