Hệ thống dữ liệu số: Hạ tầng lõi của Luật Công nghiệp công nghệ số

Trong kỷ nguyên số, không gian mạng trở thành yếu tố then chốt của tăng trưởng kinh tế và an ninh quốc gia. Luật Công nghiệp công nghệ số (71/2025/QH15) quy định việc xây dựng Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý, tạo nền tảng pháp lý cho kết nối, chia sẻ và khai thác dữ liệu an toàn, thống nhất – bước đi quan trọng thúc đẩy phát triển công nghiệp công nghệ số Việt Nam.

Hệ thống dữ liệu số: Hạ tầng lõi của Luật Công nghiệp công nghệ số
Hạ tầng dữ liệu số là nền tảng trọng yếu cho phát triển công nghiệp công nghệ số và bảo đảm chủ quyền dữ liệu quốc gia.

Dữ liệu – nền móng của công nghiệp công nghệ số

Trong thời đại chuyển đổi số, dữ liệu không chỉ là tài nguyên chiến lược mà còn là “nhiên liệu” cho toàn bộ hoạt động nghiên cứu, sản xuất và quản lý. Sự phát triển mạnh mẽ của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật hay điện toán biên đều phụ thuộc vào khả năng thu thập, lưu trữ và khai thác dữ liệu một cách có hệ thống.

Luật Công nghiệp công nghệ số đã xác lập Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số như một cấu phần hạ tầng lõi, nhằm quản lý, kết nối và chia sẻ thông tin phục vụ phát triển ngành. Đây là bước tiến quan trọng trong việc hình thành nền quản trị dữ liệu thống nhất, giúp Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội khai thác hiệu quả giá trị từ dữ liệu số.

Theo Điều 34 của Luật, Hệ thống thông tin quốc gia về công nghiệp công nghệ số do Bộ Khoa học và Công nghệ xây dựng, duy trì và quản lý; đồng thời kết nối, chia sẻ dữ liệu với các cơ sở dữ liệu quốc gia, bộ, ngành và địa phương. Thành phần trọng tâm là Cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số, bao gồm thông tin về doanh nghiệp, nhân lực, sản phẩm – dịch vụ công nghệ số, khu công nghệ số tập trung, trí tuệ nhân tạo rủi ro cao, kết quả nghiên cứu, chính sách và các dự án đầu tư. Nhà nước bảo đảm một phần hoặc toàn bộ kinh phí đầu tư, duy trì và nâng cấp hệ thống này.

Điều 35 quy định rõ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu, đào tạo trong việc cung cấp, cập nhật và chia sẻ thông tin trực tuyến, bảo đảm dữ liệu chính xác, đầy đủ và kịp thời. Hai điều này tạo nên khung pháp lý đầy đủ cho quản trị dữ liệu ngành, giúp Nhà nước quản lý hiệu quả, doanh nghiệp khai thác thuận lợi và toàn ngành vận hành trên nền dữ liệu thống nhất, minh bạch.

Công cụ thúc đẩy quản lý và phát triển doanh nghiệp

Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số có vai trò như “bản đồ số” của ngành công nghiệp số Việt Nam, giúp cơ quan quản lý nắm bắt chính xác hiện trạng doanh nghiệp, sản phẩm, nhân lực và chuỗi giá trị ngành. Nhờ đó, việc xây dựng chiến lược, quy hoạch, dự báo thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp trở nên nhanh nhạy, chính xác hơn.

Với doanh nghiệp, đây là công cụ quan trọng giúp tiếp cận thông tin thị trường, tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách hỗ trợ một cách minh bạch. Khi dữ liệu được kết nối và chuẩn hóa, các doanh nghiệp có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghiệp công nghệ số, thúc đẩy hợp tác, đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm “Make in Vietnam”.

Bảo đảm an toàn và chủ quyền dữ liệu

Luật Công nghiệp công nghệ số quy định nguyên tắc tuân thủ pháp luật về an toàn thông tin và an ninh mạng đối với mọi chủ thể tham gia hoạt động công nghiệp công nghệ số (Điều 10). Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dữ liệu công nghiệp ngày càng có giá trị kinh tế cao, trở thành mục tiêu của các hoạt động tấn công và khai thác trái phép.

Việc quản lý hệ thống dữ liệu ngành không chỉ bảo vệ lợi ích Nhà nước và doanh nghiệp, mà còn góp phần củng cố năng lực phòng thủ mạng quốc gia, phù hợp với tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị và Quyết định số 1132/QĐ-TTg ngày 09/10/2024 phê duyệt Chiến lược hạ tầng số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

Bên cạnh đó, việc hình thành hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu ngành không chỉ nhằm thu thập thông tin mà còn hướng tới khai thác, chia sẻ và mở dữ liệu có chọn lọc phục vụ nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và phát triển dịch vụ số. Khi các bộ, ngành và địa phương cùng chuẩn hóa và kết nối dữ liệu, Việt Nam sẽ từng bước hình thành hệ sinh thái dữ liệu công nghiệp mở, phục vụ hiệu quả cho phát triển kinh tế số, khoa học – công nghệ và quản lý nhà nước minh bạch, hiện đại.

Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số là trụ cột hạ tầng pháp lý và kỹ thuật được Luật Công nghiệp công nghệ số xác lập, đóng vai trò trung tâm trong triển khai chính sách phát triển ngành. Đây chính là “xương sống” của hạ tầng dữ liệu quốc gia trong lĩnh vực công nghiệp số, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo đảm chủ quyền dữ liệu và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Giang Tú

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Back to top button