Thử nghiệm có kiểm soát – công cụ quản lý cân bằng đổi mới và quản lý rủi ro

Luật Công nghiệp công nghệ số (CNCNS) số 71/2025/QH15, được Quốc hội thông qua vào tháng 6/2025, đã mở ra một chương mới cho hoạt động đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ số tại Việt Nam. Lần đầu tiên, pháp luật chính thức ghi nhận cơ chế “thử nghiệm có kiểm soát” – một bước tiến quan trọng giúp doanh nghiệp mạnh dạn thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ công nghệ mới trong khuôn khổ pháp lý an toàn, thúc đẩy sáng tạo đi đôi với quản lý hiệu quả.

Không gian thử nghiệm với “vành đai an toàn” pháp lý

Theo Điều 8 của Luật CNCNS, tổ chức và doanh nghiệp được phép triển khai thử nghiệm có kiểm soát đối với sản phẩm, dịch vụ ứng dụng công nghệ số theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo và pháp luật về công nghiệp công nghệ số. Cơ chế này cho phép các ý tưởng mới được thử nghiệm trong phạm vi, thời gian và điều kiện nhất định do cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Đặc biệt, trong quá trình thử nghiệm có kiểm soát, trường hợp xảy ra thiệt hại, rủi ro, doanh nghiệp tham gia thử nghiệm có kiểm soát có thể được áp dụng việc miễn, loại trừ trách nhiệm trong hoạt động thử nghiệm có kiểm soát. Cơ chế này giúp doanh nghiệp yên tâm sáng tạo trong khuôn khổ được phép, đồng thời tạo công cụ quản lý linh hoạt và phù hợp với thực tiễn phát triển công nghệ. Việc miễn trừ, loại trừ không phải “tấm khiên tuyệt đối”. Quy định này chỉ được áp dụng trong phạm vi, thời hạn, điều kiện được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt và không bao trùm hành vi cố ý vi phạm, gian dối, hoặc xâm hại quyền và lợi ích hợp pháp của người dùng.

Thử nghiệm có kiểm soát – công cụ quản lý cân bằng đổi mới và quản lý rủi ro
Mô phỏng môi trường thử nghiệm công nghệ (sandbox) – không gian an toàn để doanh nghiệp triển khai và đánh giá sản phẩm số trước khi đưa ra thị trường.

Tư duy quản lý linh hoạt, đồng hành cùng doanh nghiệp

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát giúp doanh nghiệp có môi trường pháp lý an toàn để đổi mới, đồng thời tạo điều kiện để Nhà nước quản lý chủ động, theo sát thực tiễn thị trường. Cơ quan quản lý có thể theo dõi và đánh giá kết quả thử nghiệm, qua đó có thêm cơ sở thực tiễn để hoàn thiện quy định và chính sách trong giai đoạn tiếp theo.

Cách tiếp cận này thể hiện rõ tư duy quản lý linh hoạt trong Luật CNCNS: khuyến khích sáng tạo nhưng không buông lỏng giám sát; bảo đảm an toàn, minh bạch và trách nhiệm trong mọi hoạt động thử nghiệm.

Việc triển khai thử nghiệm có kiểm soát được thực hiện theo pháp luật về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp cần xây dựng phương án thử nghiệm rõ ràng, bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật.

Sự phối hợp hai chiều giữa Nhà nước và doanh nghiệp giúp chính sách đi cùng thực tiễn, thu hẹp khoảng cách giữa tốc độ phát triển công nghệ và khung pháp lý.

Động lực cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát đối với sản phẩm, dịch vụ ứng dụng công nghệ số là bước tiến lớn trong phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của Việt Nam. Khi được bảo đảm bằng khung pháp lý rõ ràng, các tổ chức, doanh nghiệp có thể triển khai thử nghiệm đối với sản phẩm, dịch vụ ứng dụng công nghệ số mà pháp luật chưa có quy định hoặc khác với quy định của pháp luật hiện hành, trong điều kiện thực tế có giới hạn về phạm vi, thời gian, không gian.

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát không chỉ thay đổi cách doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới mà còn phản ánh tư duy quản lý thích ứng của Nhà nước – vừa khuyến khích sáng tạo, vừa bảo đảm an toàn pháp lý trong khuôn khổ quy định.

Với nền tảng pháp lý rõ ràng, cơ quan quản lý nhà nước có thể theo dõi, đánh giá và rút kinh nghiệm thực tiễn trong quá trình triển khai, góp phần hoàn thiện chính sách phù hợp hơn với sự phát triển nhanh của công nghệ. Nếu được thực hiện đúng hướng, cơ chế này sẽ song hành với các chiến lược quốc gia về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, giúp Việt Nam vừa nắm bắt xu hướng mới, vừa bảo đảm an toàn cho người dân và doanh nghiệp.

Luật Công nghiệp công nghệ số đã chính thức đặt nền móng cho một cơ chế quản lý tiên tiến – thử nghiệm có kiểm soát đối với sản phẩm, dịch vụ ứng dụng công nghệ số, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ số. Khi đi vào cuộc sống, cùng với các chính sách về đầu tư, nhân lực, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát sẽ trở thành đòn bẩy quan trọng đưa Việt Nam chuyển từ “ứng dụng công nghệ” sang “sáng tạo công nghệ”, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển công nghiệp công nghệ số trở thành trụ cột của nền kinh tế tri thức./.

Thu Huyền

Bài Viết Liên Quan

Back to top button