Khi công nghiệp hỗ trợ trở thành “chìa khóa mở cửa” giấc mơ ô tô Việt Nam
Chiến lược phát triển ngành ô tô đến 2030, tầm nhìn 2045 đang mở ra kỳ vọng lớn về một ngành sản xuất có khả năng tự chủ công nghệ và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nhưng muốn giấc mơ ấy thành hiện thực, Việt Nam phải bước qua nút thắt lớn nhất: xây dựng được hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ đủ mạnh.
Hình thành chuỗi cung ứng sâu
Bộ Công Thương vừa hoàn thiện dự thảo Chiến lược phát triển ngành ô tô, xác định 5 trụ cột: môi trường, công nghệ, hạ tầng, nhân lực và thị trường. Đáng chú ý nhất, công nghiệp hỗ trợ được đặt vào vị trí trung tâm, khi mục tiêu nội địa hóa được đẩy lên mức chưa từng có: 55–60% vào năm 2030 và 70–80% vào năm 2035.
Đây là bước đi quyết liệt sau hơn ba thập kỷ mà ngành ô tô Việt vẫn chưa xây dựng nổi một chuỗi cung ứng nội địa đúng nghĩa. Hiện phần lớn doanh nghiệp FDI như Toyota, Ford, Hyundai, Honda… vẫn dựa vào hệ thống cung ứng toàn cầu, khiến doanh nghiệp Việt chỉ tham gia ở những công đoạn đơn giản,

Nếu không tự chủ được linh kiện, ô tô Việt khó hình thành lợi thế cạnh tranh, khó tham gia chuỗi. Nhìn vào các quốc gia công nghiệp phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, có thể thấy mẫu số chung: họ đều sở hữu hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ hùng mạnh, với hàng nghìn doanh nghiệp sản xuất linh kiện chính xác.
Chiến lược mới vì vậy nhấn mạnh việc hình thành 5 cụm công nghiệp hỗ trợ trên cả nước, đóng vai trò “đầu mối công nghệ”, kết nối doanh nghiệp sản xuất – nhà cung ứng – viện nghiên cứu. Tại đây, Việt Nam kỳ vọng tạo bước nhảy vào các phân khúc có giá trị gia tăng cao: linh kiện điện – điện tử, hệ thống truyền động, vật liệu mới, pin và module điều khiển cho xe điện.
Song song với chính sách, thực tế thị trường đang mang lại động lực lớn. Việt Nam được dự báo tiêu thụ 800.000–900.000 xe/năm vào 2030, 1,5 triệu xe vào 2035 và hơn 5 triệu xe vào 2045. Quy mô thị trường đủ lớn chính là “đơn đặt hàng dài hạn” để công nghiệp hỗ trợ phát triển.
Tuy vậy, để đáp ứng yêu cầu nội địa hóa cao hơn gấp đôi hiện nay, lực lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa – xương sống của công nghiệp hỗ trợ – phải vượt qua nhiều giới hạn: thiếu vốn, thiếu công nghệ… Các linh kiện ô tô, đặc biệt linh kiện điện – điện tử, đòi hỏi tiêu chuẩn cực kỳ khắt khe, mà rất ít doanh nghiệp Việt hiện đáp ứng được.
Cần doanh nghiệp dẫn dắt mở đường
Tại Việt Nam, một số trung tâm sản xuất quy mô lớn đang tạo ra lực đẩy mới. Khu phức hợp của THACO tại Chu Lai hoạt động với công suất 100.000 xe/năm, tỷ lệ nội địa hóa 25–40% và đang hướng tới 45% cho các dòng xe có lợi thế. VinFast với hai tổ hợp ở Hải Phòng và Hà Tĩnh đã tạo được sức lan tỏa đáng kể khi tỷ lệ nội địa hóa xe điện đã vượt 60% và dự kiến sẽ đạt 84% vào năm 2026.
Sự xuất hiện của những doanh nghiệp dẫn dắt như THACO và VinFast giúp củng cố niềm tin rằng doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tạo ra “đơn hàng lớn” cho các nhà cung ứng nội địa. Đây cũng là điều kiện quan trọng để doanh nghiệp nhỏ và vừa mạnh dạn đầu tư máy móc, công nghệ, nâng cấp quản trị để bước vào chuỗi toàn cầu.
Tuy nhiên, vai trò của Nhà nước vẫn rất quan trọng. Theo ông Phan Đăng Tuất, Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), muốn hình thành chuỗi cung ứng đủ sức cạnh tranh, doanh nghiệp nhỏ và vừa phải được hỗ trợ toàn diện: từ tín dụng, đất đai đến công nghệ, nhân lực và quản trị. Chính phủ cần tạo khung pháp lý ổn định, giảm chi phí đầu tư, ưu tiên các chương trình chuyển giao công nghệ và đào tạo chuyên sâu.
Trong khi đó, các hiệp hội ngành hàng cần đóng vai trò cầu nối, giúp doanh nghiệp tiếp cận tiêu chuẩn kỹ thuật, thông tin thị trường và cơ hội hợp tác với các nhà sản xuất lớn. Khi ba mắt xích – Nhà nước, doanh nghiệp dẫn dắt, doanh nghiệp nhỏ – cùng chuyển động, công nghiệp hỗ trợ mới có cơ hội “cất cánh”.
Hiệu ứng lan tỏa của công nghiệp hỗ trợ sẽ không chỉ dừng ở ngành ô tô. Một hệ sinh thái vững mạnh sẽ thúc đẩy hàng loạt ngành nền tảng như cơ khí chính xác, luyện kim, điện tử, hóa chất, vật liệu mới… Đây là những ngành tạo ra năng lực sản xuất cốt lõi của một nền kinh tế hiện đại.
Xu hướng xe điện và chuyển đổi xanh toàn cầu đang mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam. Trong cuộc đua công nghệ mới, Việt Nam không phải “người đi sau quá xa”, bởi xe điện là lĩnh vực nhiều quốc gia đều đang trong giai đoạn chuyển đổi. Điều này mở ra khả năng tham gia vào các phân khúc mới như pin, module điều khiển, linh kiện điện tử – những lĩnh vực mà doanh nghiệp Việt có thể bắt nhịp nhanh. Nhưng “cửa sổ cơ hội” này sẽ không kéo dài lâu, nếu không đẩy nhanh tốc độ, Việt Nam có thể bỏ lỡ một giai đoạn vàng trong tái cấu trúc ngành ô tô toàn cầu.
Bùi Liên



