Công nghiệp hỗ trợ: Giải pháp giảm phụ thuộc nhập khẩu cho ngành da giày
Ngành da giày Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn, đạt kim ngạch xuất khẩu ấn tượng 27 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng bình quân hơn 10% mỗi năm. Để tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ những thị trường trọng điểm như EU và Mỹ, phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đang trở thành “chìa khóa vàng” giúp ngành da giày nâng cao giá trị gia tăng, tối ưu hóa sản xuất và củng cố năng lực cạnh tranh quốc tế.
Thành tựu ấn tượng nhưng vẫn đối mặt thách thức
Theo Hiệp hội Da giày – Túi xách Việt Nam (LEFASO), Việt Nam hiện đứng thứ 3 thế giới về sản xuất giày dép với 1,3 tỷ đôi mỗi năm, chiếm 5,4% thị phần toàn cầu. Ngành tạo việc làm cho khoảng 1,5 triệu lao động và đóng góp 8% GDP cả nước. Tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu của ngành đã có bước tiến đáng kể, từ 40% cách đây 10 năm lên 55% hiện nay. Một số mặt hàng đạt kết quả khả quan: giày vải gần như tự chủ 100%, giày thể thao nội địa hóa được 70-80%.
Tuy nhiên, phần lớn nguyên liệu cốt lõi như da thuộc, vải kỹ thuật, đế giày, phụ kiện khuôn, chất dẻo, keo dán và hóa chất vẫn phải nhập khẩu. Trung Quốc là nguồn cung chính với tỷ trọng 35%, tiếp theo là Thái Lan, Italia, Mỹ và Hàn Quốc, dù tỷ lệ từ các thị trường này thấp hơn. Trong số 129 doanh nghiệp đầu tư sản xuất nguyên phụ liệu, chỉ khoảng 20 đơn vị đủ khả năng cung ứng nguyên liệu cao cấp. Vì vậy, sản phẩm da giày Việt Nam chủ yếu tập trung ở phân khúc trung bình và trung bình khá, trong khi phân khúc cao cấp – nơi mang lại giá trị gia tăng lớn – vẫn phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.
Việt Nam hiện đứng thứ 3 thế giới về sản xuất giày dép với 1,3 tỷ đôi mỗi năm, chiếm 5,4% thị phần toàn cầu.
Hàng năm, doanh nghiệp cần đầu tư hàng tỷ USD để nhập khẩu nguyên phụ liệu, điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận và đòi hỏi họ phải linh hoạt thích ứng với những biến động về giá cả, chi phí vận tải cũng như thời gian giao hàng từ thị trường quốc tế. Sự phụ thuộc này còn cản trở ngành da giày tận dụng lợi thế từ các FTA. Các thị trường lớn như EU và Mỹ yêu cầu nghiêm ngặt về xuất xứ, trong khi Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU đặt ra tiêu chuẩn khắt khe về phát thải carbon. Quy định Hóa chất REACH, Hệ thống Đánh giá Chu kỳ Sản phẩm (LCA) và Tiêu chuẩn ISO 14001 về quản lý môi trường cũng buộc doanh nghiệp phải minh bạch chuỗi cung ứng và sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường. Với nguồn nguyên liệu nhập khẩu chiếm phần lớn, ngành da giày Việt Nam cần nỗ lực hơn để đáp ứng các yêu cầu này.
Bà Phan Thị Thanh Xuân, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký LEFASO, nhận định: “Xu hướng sản xuất xanh là tất yếu để giữ vững kim ngạch xuất khẩu. Nhưng thách thức lớn nhất là đáp ứng các tiêu chuẩn mới về tính bền vững và trách nhiệm xã hội từ EU, Mỹ”. Với nguồn nguyên liệu nhập khẩu chiếm ưu thế, ngành da giày khó đáp ứng, đe dọa mất thị phần tại các thị trường tiềm năng.
Công nghiệp hỗ trợ: Giải pháp giảm phụ thuộc
Phát triển CNHT đang được Chính phủ ưu tiên để giải quyết bài toán này. Nghị định 111/2015/NĐ-CP và Nghị quyết 115/NQ-CP xác định da giày là ngành mũi nhọn, đặt mục tiêu nội địa hóa nguyên phụ liệu đạt 75-80% vào năm 2025. Bộ Công Thương triển khai chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, trong khi các địa phương như Bình Dương, Hưng Yên, Nam Định quy hoạch khu công nghiệp chuyên biệt để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Để giảm phụ thuộc nhập khẩu và đáp ứng xu hướng thị trường, ngành da giày cần triển khai các giải pháp đồng bộ và dài hạn. Thứ nhất, đẩy mạnh sản xuất nguyên phụ liệu trong nước. Chính phủ đang tập trung đưa ra chính sách ưu đãi về thuế, vốn vay và đất đai để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất da thuộc, vải kỹ thuật, keo dán sinh học và hóa chất chuyên dụng. Công ty TNHH Hóa dệt Hà Tây đã nội địa hóa 80-85% nguyên liệu, hợp tác với hơn 30 đơn vị cung ứng, chứng minh tính khả thi của hướng đi này.
Bên cạnh đó, LEFASO đề xuất hình thành các tổ hợp CNHT tại ba miền Bắc, Trung, Nam, tập trung sản xuất da thuộc, đế giày, phụ kiện khuôn, với hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn để bảo vệ môi trường.
Tại tỉnh Bình Dương, dự án khu công nghiệp cơ khí và CNHT do Tập đoàn Trường Hải (THACO) đầu tư là điểm sáng. Tỉnh này cũng triển khai “Đề án phát triển cụm công nghiệp hỗ trợ đến năm 2030”, với 4 cụm công nghiệp, mỗi cụm rộng 75 ha, trong đó một cụm chuyên về cơ khí phục vụ ngành da giày.
Thứ hai, ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xử lý da thuộc tiên tiến, sản xuất vải kỹ thuật chất lượng cao và keo dán sinh học để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp sẽ giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Thứ ba, kết nối doanh nghiệp FDI với chuỗi cung ứng nội địa là bước đi chiến lược. Hiện doanh nghiệp FDI chiếm phần lớn tỷ trọng xuất khẩu da giày, nhưng chủ yếu sử dụng nguyên liệu nhập khẩu. Chính sách khuyến khích họ ưu tiên nguồn cung trong nước, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực, sẽ giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa.
Thứ tư, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là nền tảng không thể thiếu. Các chương trình đào tạo kỹ thuật viên, kỹ sư về xử lý nguyên liệu, thiết kế và công nghệ sản xuất cần được đẩy mạnh. Đồng thời, nâng cao kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất bền vững sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi với xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng và tiêu chuẩn khắt khe từ thị trường quốc tế.
Thứ năm, chuyển đổi sang sản xuất xanh và bền vững là yêu cầu bắt buộc. Với áp lực từ CBAM và các tiêu chuẩn môi trường, doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ giảm phát thải, sử dụng nguyên liệu tái chế và minh bạch chuỗi cung ứng. Việc này không chỉ đảm bảo vị thế tại EU, Mỹ mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường nội địa về sản phẩm thời trang và thân thiện môi trường. Công ty TNHH MTV Catlongs đã tiên phong sử dụng nguyên liệu tái chế như vỏ trấu, vỏ đậu phộng để sản xuất đế giày, xuất khẩu sang châu Âu nhiều năm qua.
Phát triển CNHT giúp ngành da giày Việt Nam giảm phụ thuộc nhập khẩu, đáp ứng xu hướng sản xuất xanh và nâng cao cạnh tranh toàn cầu. Với sự hỗ trợ của Chính phủ và nỗ lực doanh nghiệp, ngành đặt mục tiêu xuất khẩu 29 tỷ USD năm 2025 với nội địa hóa 75-80%, hướng tới 38-40 tỷ USD năm 2030, xây dựng kinh tế tuần hoàn và chuỗi giá trị hoàn thiện vào năm 2035, mở ra triển vọng phát triển bền vững.
Bùi Liên – Vietnam Business Forum