Công nghiệp hỗ trợ: Đi gần 20 năm, vì sao vẫn loay hoay trước mục tiêu 2030

Sau gần hai thập kỷ được xác định là nền tảng của công nghiệp hóa, công nghiệp hỗ trợ (CNHT) Việt Nam đã hình thành hệ thống chính sách tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, năng lực thực tế của doanh nghiệp vẫn chưa theo kịp kỳ vọng, khiến mục tiêu đến năm 2030 đứng trước nhiều thách thức nếu không có những điều chỉnh mang tính thực chất.

Thực tại CNHT: Khoảng cách giữa chính sách và năng lực thị trường

CNHT được Việt Nam đặt vào “vị trí chiến lược” từ khá sớm. Ngay từ năm 2007, Quyết định 34/2007/QĐ-BCN đã xác lập CNHT là trụ cột trong phát triển công nghiệp. Các giai đoạn tiếp theo liên tục được bổ sung bằng Quyết định 9028/QĐ-BCT (2014), Nghị quyết 115/NQ-CP (2020) và Nghị định 111/2015/NĐ-CP.

Trên giấy tờ, hệ thống chính sách này đã vạch ra một lộ trình rõ ràng: đến năm 2030, CNHT phải đáp ứng 70% nhu cầu nội địa, đóng góp 14% giá trị sản xuất công nghiệp và hình thành khoảng 2.000 doanh nghiệp đủ năng lực tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.

Tuy nhiên, theo đánh giá của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), CNHT Việt Nam hiện vẫn chưa đạt được “độ chín” cần thiết. Tỷ lệ nội địa hóa ở nhiều ngành công nghiệp chủ lực còn thấp, số doanh nghiệp CNHT thực sự tham gia được chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn hạn chế.

Nguyên nhân chủ yếu nằm ở cấu trúc doanh nghiệp. Phần lớn doanh nghiệp CNHT có quy mô nhỏ, năng lực tài chính hạn chế, khó đầu tư vào công nghệ, thiết bị hiện đại và hoạt động nghiên cứu – phát triển. Trong khi đó, mối liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và khu vực FDI chưa đủ chặt chẽ, khiến CNHT chưa tận dụng được làn sóng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Công nghiệp hỗ trợ: Đi gần 20 năm, vì sao vẫn loay hoay trước mục tiêu 2030

Nghị định 205/2025: Điều chỉnh tư duy chính sách

Trong bối cảnh đó, Nghị định 205/2025/NĐ-CP, ban hành tháng 7/2025, được xem là nỗ lực điều chỉnh chính sách nhằm thu hẹp khoảng cách giữa mục tiêu và thực tiễn.

Điểm đáng chú ý nhất của nghị định này là mở rộng khái niệm CNHT. Thay vì chỉ tập trung vào doanh nghiệp sản xuất hoàn chỉnh linh kiện, phụ tùng, nghị định mới bao gồm cả những doanh nghiệp tham gia từng công đoạn trong chuỗi sản xuất. Cách tiếp cận này phản ánh đúng hơn thực tế của CNHT Việt Nam, nơi phần lớn doanh nghiệp chỉ đảm nhiệm một khâu nhất định.

Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ được thiết kế theo hướng đa dạng hơn, từ thử nghiệm, kiểm định, chứng nhận chất lượng đến sản xuất thử và phát triển các trung tâm hỗ trợ CNHT. Việc Bộ Công Thương thành lập các trung tâm tại Hà Nội và TP.HCM được kỳ vọng sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận tốt hơn với công nghệ, tiêu chuẩn và thị trường.

Đáng chú ý, Nghị định 205 cũng đẩy mạnh phân cấp cho địa phương trong việc xác nhận ưu đãi cho doanh nghiệp CNHT. Điều này giúp rút ngắn thủ tục, song đồng thời đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực triển khai chính sách ở cấp tỉnh.

Định hướng đến 2030: Chuyển từ hỗ trợ sang tạo năng lực

Cùng với các nghị định, Chương trình phát triển CNHT giai đoạn 2016-2025 theo Quyết định 68/QĐ-TTg được xem là “khung hành động” quan trọng, tập trung vào kết nối doanh nghiệp, nâng cao năng lực quản trị, phát triển nhân lực và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Việc sửa đổi chương trình này năm 2024 tiếp tục nhấn mạnh vai trò của địa phương trong tổ chức thực hiện.

Thực tế cho thấy, một số địa phương như Hà Nội, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Phú Thọ đã chủ động lồng ghép CNHT vào chiến lược phát triển công nghiệp, hình thành các cụm công nghiệp và trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức độ lan tỏa vẫn chưa đồng đều.

Theo các chuyên gia kinh tế, để đạt được mục tiêu đến năm 2030, CNHT cần một sự chuyển hướng rõ ràng trong tư duy chính sách. Trọng tâm không chỉ là hỗ trợ theo chiều rộng, mà phải tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp: công nghệ, tiêu chuẩn, quản trị và khả năng đáp ứng đơn hàng lớn.

Đồng thời, cần có cơ chế đủ mạnh để thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp CNHT trong nước. Các chương trình kết nối cung – cầu phải gắn với đơn hàng thực, hợp đồng dài hạn và chuyển giao tiêu chuẩn kỹ thuật, thay vì dừng ở các hoạt động mang tính xúc tiến hình thức.

Gần 20 năm phát triển cho thấy, CNHT Việt Nam không thiếu chính sách. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn tới là biến chính sách thành năng lực thị trường, qua đó tạo nền tảng thực chất để công nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu đến năm 2030.

Lê Long

Bài Viết Liên Quan

Back to top button