Những yếu tố ảnh hưởng tới giá vàng năm 2025 và khuyến nghị chính sách
Việc phát triển công cụ tài chính mới và điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt, có thể giúp ổn định thị trường vàng và giảm rủi ro vĩ mô.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng
Năm 2025, giá vàng sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố trong và ngoài nước, bao gồm giá vàng thế giới, đồng đô la Mỹ, chính sách tiền tệ, nhu cầu vàng trong nước và tình hình lạm phát. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, Việt Nam cần có cái nhìn toàn diện hơn để phát triển các chính sách phù hợp, giảm thiểu rủi ro tài chính và ổn định thị trường vàng.

Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá vàng trong năm 2025 là giá vàng thế giới. Dù Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các chính sách kiểm soát nhằm hạn chế đầu cơ vàng, giá vàng quốc tế vẫn có tác động lớn đến thị trường trong nước thông qua hoạt động nhập khẩu.
Mới đây nhất, Goldman Sachs đã một lần nữa điều chỉnh nâng mức dự báo giá vàng lên mức 3.300 USD/ounce vào cuối năm 2025 so với mức 2.890 USD/ounce và 3.100 USD/ounce như đã dự báo trước đó, trong bối cảnh các ngân hàng trung ương thế giới, đặc biệt là từ các quốc gia mới nổi, vẫn duy trì hoạt động bổ sung vàng vào dự trữ. Điều này có thể dẫn đến việc giá vàng trong nước tăng từ 7 – 8% trong năm 2025, nếu mức chênh lệch giữa giá vàng trong nước và quốc tế không thay đổi.
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ lại có ảnh hưởng kép đến giá vàng. Đồng USD yếu đi có thể tạo áp lực làm tăng giá vàng quốc tế, bởi vàng thường có mối quan hệ nghịch chiều với USD. Đồng thời, sự suy yếu của USD cũng có thể làm giảm tỷ giá USD/VND, giúp giảm chi phí nhập khẩu vàng và tác động ngược lại đến giá vàng trong nước. Tuy nhiên, chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát biến động tỷ giá, qua đó gián tiếp ảnh hưởng đến giá vàng.
Chính sách tiền tệ và quản lý thị trường vàng cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Lãi suất thấp trong những năm qua đã thúc đẩy dòng vốn chảy vào các kênh đầu tư như vàng và bất động sản, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế chưa phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, dự báo trong năm 2025, với sự phục hồi của nền kinh tế và xu hướng lãi suất có thể tăng nhẹ, dòng vốn đầu cơ có thể giảm bớt. Hơn nữa, các biện pháp hành chính của Chính phủ nhằm kiểm soát thị trường vàng, như siết chặt nhập khẩu và điều chỉnh chênh lệch giá, sẽ giúp giảm bớt tình trạng đầu cơ và ổn định thị trường.
Nhu cầu vàng trong nước cũng tiếp tục là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá vàng. Việt Nam vẫn nằm trong nhóm các quốc gia tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới. Mặc dù có sự sụt giảm nhẹ trong nhu cầu vàng vào quý III/2024 do giá vàng tăng cao, nhưng vàng vẫn được xem là một kênh đầu tư an toàn và phổ biến trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động. Khi lạm phát gia tăng, người dân thường tìm cách bảo vệ tài sản bằng cách tích trữ vàng, một xu hướng đã được chứng minh qua các giai đoạn khủng hoảng trước đây.
Cuối cùng, lạm phát là yếu tố không thể bỏ qua trong năm 2025. Vàng được coi là công cụ phòng ngừa rủi ro lạm phát, khi nền kinh tế đối mặt với áp lực giá cả tăng cao. Nếu lạm phát tại Việt Nam duy trì ở mức cao trong năm 2025, nhu cầu nắm giữ vàng sẽ tăng lên. Điều này sẽ kéo theo sự gia tăng nhu cầu vàng toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các quốc gia phát triển như Mỹ và các nền kinh tế lớn khác vẫn phải đối mặt với lạm phát cao hơn mức mục tiêu.
Rủi ro và khuyến nghị chính sách
Trong bối cảnh hiện tại, Việt Nam cũng cần đối mặt với các rủi ro tài chính vĩ mô. Việc phụ thuộc vào vàng như một công cụ đầu tư chính có thể tạo ra những biến động mạnh mẽ, nhất là khi giá vàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố toàn cầu như sự biến động của đồng bạc xanh hay tình hình địa chính trị.

Sự thiếu hụt các kênh đầu tư thay thế phù hợp cũng có thể khiến vàng trở thành tài sản đầu cơ, gây méo mó thị trường. Bên cạnh đó, việc nhập khẩu vàng sẽ tạo ra áp lực lên tỷ giá và cán cân thanh toán, nếu giá vàng quốc tế tiếp tục tăng mạnh mà không có sự điều tiết hợp lý từ Chính phủ.
Khi so sánh với các quốc gia khác, có thể thấy một số bài học đáng chú ý. Trong đó Trung Quốc và Ấn Độ là những quốc gia có lượng tiêu thụ vàng lớn, nhưng họ đã có chiến lược dài hạn để điều tiết thị trường vàng. Trung Quốc, đặc biệt kiểm soát chặt chẽ chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, nhờ đó giảm thiểu tình trạng đầu cơ và giảm áp lực nhập khẩu vàng.
Ngoài ra, Singapore lại đi theo hướng phát triển thị trường vàng tài chính, khuyến khích đầu tư vàng thông qua các sản phẩm tài chính như ETF vàng, thay vì chỉ dựa vào vàng vật chất. Điều này giúp giảm bớt tác động của những biến động giá vàng và giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận vàng mà không phải đối mặt với sự khan hiếm nguồn cung.
Hay tại Thái Lan và Indonesia đã phát triển các cơ chế điều tiết tỷ giá và sử dụng các công cụ phái sinh để giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá vàng. Những quốc gia này đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các sản phẩm tài chính thay thế để người dân không quá phụ thuộc vào vàng vật chất.
Để giải quyết những thách thức trong việc quản lý giá vàng và giảm thiểu các rủi ro tài chính, Việt Nam có thể tham khảo một số chính sách từ các quốc gia trên:
Thứ nhất, Việt Nam cần thúc đẩy phát triển các sản phẩm vàng tài chính như ETF vàng, chứng chỉ vàng… Điều này không chỉ giúp giảm bớt sự đầu cơ vào vàng vật chất mà còn tạo cơ hội cho nhà đầu tư tiếp cận vàng dễ dàng và an toàn hơn.
Thứ hai, cần có chính sách linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, giúp giảm bớt tình trạng đầu cơ và các giao dịch không minh bạch.
Thứ ba, Việt Nam cần phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Các công cụ này sẽ giúp ổn định tỷ giá và giảm thiểu rủi ro khi giá vàng quốc tế biến động mạnh.
Thứ tư, Chính phủ cũng nên khuyến khích các kênh đầu tư thay thế như chứng khoán, bất động sản và các sản phẩm tài chính khác để giảm sự phụ thuộc vào vàng, tạo ra sự đa dạng hóa trong danh mục đầu tư của người dân.
Nhìn chung, năm 2025 sẽ là một năm đầy thách thức đối với thị trường vàng Việt Nam. Tuy nhiên, thông qua việc phát triển các công cụ tài chính mới và điều chỉnh các chính sách tiền tệ, Việt Nam có thể ổn định thị trường vàng và giảm thiểu các rủi ro tài chính vĩ mô. Các chính sách linh hoạt, kết hợp với việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia phát triển, sẽ giúp thị trường vàng Việt Nam trở nên minh bạch và ổn định hơn trong tương lai.
Theo Diễn đàn Doanh nghiệp