Người lao động công nghệ số: Quyền lợi và trách nhiệm mới
Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành động lực phát triển của nền kinh tế, Quốc hội đã thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số (Luật số 71/2025/QH15), có hiệu lực từ ngày 01/01/2026. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên bao quát lĩnh vực công nghiệp công nghệ số, đặt nền tảng cho việc phát triển nhân lực, khởi nghiệp sáng tạo và ưu đãi đầu tư. Luật không trực tiếp điều chỉnh quan hệ lao động, nhưng mở ra cơ chế gián tiếp giúp nâng cao năng lực và bảo đảm quyền lợi cho hàng triệu người lao động công nghệ số.
Khung pháp lý mới cho nhân lực và doanh nghiệp công nghệ số
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, tính đến năm 2024, ngành công nghệ thông tin – viễn thông của Việt Nam có hơn 1,5 triệu lao động, trong đó nhu cầu nhân lực chất lượng cao vẫn vượt xa nguồn cung, với dự báo thiếu hụt khoảng 500.000 kỹ sư và chuyên gia vào năm 2025. Trước đây, người lao động trong lĩnh vực này chủ yếu được điều chỉnh bởi các quy định chung của Bộ luật Lao động, chưa có khung pháp lý riêng cho đặc thù nghề nghiệp công nghệ số.
Theo Điều 28 Luật Công nghiệp công nghệ số (Luật số 71/2025/QH15), hoạt động sản xuất sản phẩm và cung cấp dịch vụ công nghệ số được xác định là ngành, nghề ưu đãi đầu tư, được hưởng ưu đãi về đầu tư, thuế, đất đai và các chính sách pháp luật liên quan. Đối với các lĩnh vực trọng điểm như sản xuất phần mềm, trí tuệ nhân tạo, chip bán dẫn, trung tâm dữ liệu trí tuệ nhân tạo, đây là ngành, nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư, đồng thời các dự án quy mô lớn thuộc diện ưu đãi đầu tư đặc biệt sẽ được hưởng thêm ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, đất đai. Nhà nước còn có cơ chế hỗ trợ trực tiếp chi phí đầu tư xây dựng nhà máy, hạ tầng kỹ thuật, trang thiết bị máy móc từ ngân sách địa phương, với tiêu chí và mức hỗ trợ do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định. Ngoài ra, doanh nghiệp thực hiện dự án trọng điểm còn được áp dụng chế độ ưu tiên về hải quan.
Theo Điều 29, các dự án khởi nghiệp sáng tạo trong công nghiệp công nghệ số là ngành, nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư, được hưởng hỗ trợ từ ngân sách địa phương hoặc Chương trình phát triển công nghiệp công nghệ số cho các hoạt động: đào tạo, phát triển và thu hút nhân lực, nghiên cứu – phát triển, sản xuất thử nghiệm, tư vấn khởi nghiệp, và mua, đổi mới công nghệ. Tiêu chí, điều kiện, thủ tục và mức hỗ trợ cụ thể do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, phù hợp với thực tiễn từng địa phương.

Đào tạo – chìa khóa nâng cao năng lực
Điều 29 Luật Công nghiệp công nghệ số nhấn mạnh phát triển nhân lực là một trong những nội dung hỗ trợ trọng tâm. Các dự án khởi nghiệp công nghệ số có thể được hỗ trợ từ ngân sách để triển khai hoạt động đào tạo, bồi dưỡng, thu hút nhân lực chất lượng cao và nhân tài công nghệ số. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp giải quyết bài toán thiếu hụt nhân lực, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho hoạt động đào tạo, gắn kết với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực công nghệ số quốc gia.
Ở tầm vĩ mô, Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị (12/2024) đặt mục tiêu: đào tạo khoảng 1 triệu nhân lực AI và 50.000 kỹ sư bán dẫn vào năm 2030. Đây là định hướng quan trọng nhằm bảo đảm Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu trong các ngành công nghệ mũi nhọn. Cùng với đó, Nghị định 171/2025/NĐ-CP của Chính phủ (ban hành tháng 6/2025) quy định cụ thể về đào tạo, bồi dưỡng công chức, trong đó nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc cập nhật kiến thức số và đổi mới sáng tạo. Nhà nước bổ sung cơ chế hỗ trợ tài chính để giảm gánh nặng chi phí, khuyến khích người lao động chủ động học tập và nâng cao kỹ năng. Nhờ vậy, mỗi cá nhân không còn bị động chờ doanh nghiệp đào tạo, mà có nhiều con đường để tự trang bị năng lực, giảm nguy cơ bị “tụt hậu” trước tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ.
Quyền lợi người lao động được bảo đảm gián tiếp
Mặc dù Luật CNCNS không trực tiếp quy định về quan hệ lao động, nhưng thông qua các ưu đãi đầu tư (Điều 28) và chính sách hỗ trợ nhân lực (Điều 29), doanh nghiệp có thêm nguồn lực để nâng cao phúc lợi, chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc. Người lao động nhờ đó có cơ hội tiếp cận chương trình đào tạo, phát triển nghề nghiệp và tham gia vào các lĩnh vực công nghệ số mũi nhọn. Đây là cách thức gián tiếp để bảo đảm quyền lợi chính đáng và nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực Việt Nam.
Theo dữ liệu từ Vietnam IT Market Report 2024–2025 do TopDev công bố, Việt Nam có tới 63% lập trình viên thường xuyên phải làm thêm giờ để kịp tiến độ, nhưng chỉ 37% được nhận thù lao tương xứng. Quy định mới về cơ chế thương lượng tập thể và quyền sở hữu trí tuệ hứa hẹn sẽ hạn chế tình trạng này, đồng thời tạo thế cân bằng hơn trong quan hệ lao động.

Cơ hội và thách thức song hành
Luật Công nghiệp công nghệ số mở ra nhiều cơ hội cho cả doanh nghiệp và người lao động. Người lao động có thêm điều kiện học tập, nâng cao kỹ năng và tham gia vào những ngành nghề được Nhà nước đặc biệt ưu đãi đầu tư. Về phía doanh nghiệp, các cơ chế hỗ trợ về vốn, thuế và đất đai tạo thêm nguồn lực để đầu tư cho con người, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội là không ít thách thức. Người lao động phải chủ động học hỏi, liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, đồng thời đối diện với sức ép cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Nếu chậm trễ trong việc nâng cao trình độ, nguy cơ tụt hậu là hiện hữu và có thể khiến họ bị loại khỏi cuộc đua trong kỷ nguyên số.
Theo báo cáo “Digital Skills in ASEAN 2024” của Ngân hàng Thế giới, khu vực ASEAN hiện thiếu hụt khoảng 1 triệu nhân lực số trình độ cao mỗi năm. Đây là cơ hội để Việt Nam vươn lên, trở thành điểm đến của nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, nếu chậm trễ trong đào tạo và thiếu cơ chế bảo vệ người lao động số, Việt Nam hoàn toàn có nguy cơ tụt lại phía sau trong cuộc cạnh tranh khu vực, bỏ lỡ thời cơ vàng để bứt phá trên bản đồ công nghệ toàn cầu. Điều này đòi hỏi cả Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động phải hành động nhanh, nếu không muốn bỏ lỡ cơ hội vàng từ cuộc cách mạng số.
Luật Công nghiệp công nghệ số đã tạo dựng hành lang pháp lý toàn diện cho sự phát triển của ngành, đồng thời mở ra cơ hội để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực công nghệ tại Việt Nam. Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng đầu tư, còn người lao động có thêm điều kiện học tập, rèn luyện và khẳng định vị thế trong kỷ nguyên số. Tuy nhiên, để luật thực sự đi vào cuộc sống, sự chủ động và phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động là yếu tố then chốt, quyết định khả năng biến cơ hội thành động lực phát triển bền vững cho nền kinh tế số.
Thu Huyền



