Khung pháp lý cho cơ chế giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon

Theo TS. Bùi Duy Tùng, ĐH RMIT, thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển với nhiều bước tiến về khung pháp lý, chính sách và lộ trình triển khai.

– Xin ông cho biết thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam hiện đang phát triển như thế nào? Có những bước tiến cụ thể nào trong việc thiết lập cơ chế giao dịch?

Việt Nam đã tạo ra nền tảng pháp lý rõ ràng để phát triển thị trường tín chỉ carbon nhằm thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi đưa ra các quy định về tổ chức và phát triển thị trường carbon trong nước. Tiếp nối, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP đã chi tiết hóa các quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, bảo vệ tầng ozone, và đặt nền móng cho các cơ chế giao dịch tín chỉ carbon. Những chính sách này cho thấy sự cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và hội nhập vào thị trường carbon toàn cầu.

Khung pháp lý cho cơ chế giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon
TS. Bùi Duy Tùng, ĐH RMIT

Theo lộ trình phát triển, từ năm 2022 đến 2027, Việt Nam tập trung vào việc xây dựng các quy định quản lý tín chỉ carbon và triển khai thí điểm cơ chế trao đổi tín chỉ carbon. Trong giai đoạn này, các cơ quan chức năng đã xây dựng quy chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon, dự kiến đi vào hoạt động thí điểm vào năm 2025. Đến năm 2028, sàn giao dịch này sẽ chính thức vận hành, mở rộng kết nối với các thị trường carbon trong khu vực và quốc tế.

Trong năm 2024, thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đã đạt được một số thành tựu cụ thể, bao gồm các giao dịch tự nguyện và các thỏa thuận chuyển nhượng quốc tế. Đơn cử, một công ty tư vấn đã thực hiện giao dịch mua hơn 16 tấn CO₂ giảm phát thải từ một dự án lúa tại Tây Nguyên với mức giá 20 USD/tấn. Mặc dù mức giá này thấp hơn thị trường quốc tế, đây là bước tiến quan trọng trong việc kích hoạt thị trường và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.

Đặc biệt, trong lĩnh vực lâm nghiệp, Việt Nam đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng tín chỉ carbon rừng thông qua các cơ chế tự nguyện. Thỏa thuận ERPA Bắc Trung Bộ, ký kết giữa Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và Ngân hàng Thế giới, đã chuyển nhượng 10,3 triệu tấn carbon dioxide với đơn giá 5 USD/tấn, đem lại 51,5 triệu USD trong giai đoạn 2018–2024. Ngoài ra, Bộ NN&PTNT đang tiếp tục đàm phán chuyển nhượng 5,15 triệu tấn tín chỉ carbon từ vùng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, với mức giá tối thiểu 10 USD/tấn, đạt tổng giá trị 51,5 triệu USD.

– Theo ông, đâu là những yếu tố thúc đẩy và cản trở sự phát triển của thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam?

Sự phát triển của thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc giảm phát thải khí nhà kính, tiềm năng kinh tế từ thị trường carbon và nhu cầu hội nhập quốc tế.

Việt Nam đã thể hiện quyết tâm trong việc giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc ban hành Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, trong đó quy định về phát triển thị trường carbon trong nước. Tiếp đó, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 đã cụ thể hóa các biện pháp giảm nhẹ phát thải và bảo vệ tầng ozone, đặt nền tảng cho việc xây dựng và vận hành thị trường tín chỉ carbon. Lộ trình phát triển thị trường carbon được chia thành hai giai đoạn: đến hết năm 2027 tập trung xây dựng các quy định quản lý và triển khai thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025; từ năm 2028, chính thức vận hành sàn giao dịch và kết nối với thị trường khu vực và thế giới.

Việc phát triển thị trường carbon không chỉ giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải mà còn mở ra cơ hội kinh tế mới. Thị trường carbon tự nguyện toàn cầu được dự báo có thể đạt quy mô 50 tỷ USD vào năm 2030, tạo điều kiện cho Việt Nam thu hút đầu tư, thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển công nghệ phát thải thấp. Đặc biệt, với diện tích rừng rộng lớn và tỷ lệ che phủ cao, Việt Nam có lợi thế trong việc phát triển tín chỉ carbon từ rừng, góp phần tăng thu nhập cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia thị trường carbon giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Việc áp dụng sớm thị trường carbon đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải giảm phát thải, từ đó tăng chi phí vận hành và chuyển đổi công nghệ. Tuy nhiên, điều này là cần thiết để tránh tụt hậu so với thế giới và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe từ các đối tác thương mại.

Khung pháp lý cho cơ chế giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon
Thị trường carbon tự nguyện toàn cầu được dự báo có thể đạt quy mô 50 tỷ USD vào năm 2030, tạo điều kiện cho Việt Nam thu hút đầu tư

Mặt khác, sự phát triển của thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đang đối mặt với một số thách thức chính:

Thứ nhất, nhiều doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam chưa hiểu rõ về khái niệm và lợi ích của thị trường tín chỉ carbon. Sự thiếu hiểu biết này dẫn đến việc tham gia thị trường còn hạn chế và thiếu chủ động trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Nhận thức chưa đầy đủ về thị trường tín chỉ carbon là một trong những khó khăn lớn nhất khi Việt Nam xây dựng và tham gia vào thị trường này.

Thứ hai, mặc dù Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 và Nghị định số 06/2022/NĐ-CP để định hướng phát triển thị trường carbon, nhưng các quy định chi tiết và hướng dẫn cụ thể vẫn đang trong quá trình xây dựng. Sự thiếu rõ ràng trong khung pháp lý gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ và tham gia thị trường một cách hiệu quả. Mặc dù đã có nhiều chính sách phát triển thị trường tín chỉ carbon, nhưng việc triển khai còn gặp nhiều khó khăn.

Thứ ba, việc theo dõi, báo cáo và thẩm định lượng phát thải đòi hỏi hệ thống công nghệ tiên tiến và đội ngũ nhân lực có chuyên môn cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các hệ thống này chưa được triển khai rộng rãi, dẫn đến khó khăn trong việc xác minh và quản lý tín chỉ carbon một cách minh bạch và hiệu quả. Việt Nam cần phát triển các hệ thống giám sát và báo cáo chính xác để đảm bảo việc giảm phát thải là thực sự và có thể xác minh được.

Thứ tư, sự thiếu rõ ràng về quyền sở hữu tín chỉ carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích giữa các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng địa phương và doanh nghiệp, có thể dẫn đến xung đột lợi ích và làm giảm hiệu quả của các dự án giảm phát thải. Việc thiết lập một cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và minh bạch là cần thiết để khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan.V iệc thiếu sự rõ ràng về quyền carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích là một trong những thách thức mà Việt Nam cần giải quyết.

– Khung pháp lý để quản lý việc mua bán tín chỉ carbon hiện đang ra sao thưa ông? Những quy định đó đã đủ rõ ràng và hiệu quả chưa?

Hiện nay, Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý để quản lý việc mua bán tín chỉ carbon, nhằm thúc đẩy thị trường carbon phát triển bền vững và hiệu quả.

Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã đặt nền móng cho việc phát triển thị trường carbon trong nước, với các quy định về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Theo Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, Việt Nam dự kiến thành lập và vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025, tiến tới chính thức vận hành từ năm 2028.

Để thúc đẩy quá trình này, ngày 2/5/2024, Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo tăng cường công tác quản lý tín chỉ carbon nhằm thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Trong đó, yêu cầu các bộ, ngành liên quan khẩn trương xây dựng và ban hành kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cấp lĩnh vực, thiết lập hệ thống đăng ký quốc gia về tín chỉ carbon và xây dựng các tiêu chuẩn quốc gia về tín chỉ carbon rừng.

Mặc dù đã có những bước tiến quan trọng, khung pháp lý cho thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Vì vậy, Chính phủ cần sớm ban hành các quy định chi tiết và hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp có cơ sở tham gia tích cực hơn, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của thị trường.

Nhìn chung, Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh cho thị trường tín chỉ carbon, với các chính sách và lộ trình cụ thể. Tuy nhiên, để thị trường này phát triển hiệu quả, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp lý và tăng cường năng lực quản lý, giám sát từ các cơ quan chức năng.

Xin trân trọng cảm ơn ông!

Theo Diễn đàn Doanh nghiệp

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Back to top button