Luật Công nghiệp – Công nghệ số: Cơ hội tăng tốc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ”

Trong kỷ nguyên số, công nghệ không còn là lựa chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn với mọi nền kinh tế. Tại Việt Nam, khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) hiện chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp, đóng góp đáng kể cho GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Tuy nhiên, phần lớn SMEs vẫn còn gặp nhiều trở ngại về vốn, công nghệ và nhân lực. Việc Quốc hội ban hành Luật Công nghiệp công nghệ số (số 71/2025/QH15, có hiệu lực từ 01/01/2026) tạo ra khung pháp lý quan trọng, trong đó có các chính sách ưu đãi về đầu tư, đất đai, thuế, tín dụng; cơ chế thử nghiệm có kiểm soát; và hỗ trợ phát triển nhân lực công nghệ số. Đây được coi là nền tảng pháp lý giúp SMEs tham gia tích cực hơn vào tiến trình chuyển đổi số quốc gia.

Luật Công nghiệp – Công nghệ số: Cơ hội tăng tốc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ”

Luật Công nghiệp công nghệ số mở đường cho SMEs chuyển đổi số

Một trong những điểm quan trọng của Luật Công nghiệp công nghệ số là hệ thống chính sách khuyến khích, ưu đãi và hỗ trợ mà SMEs có thể hưởng lợi.

Thứ nhất, ưu đãi về đầu tư, thuế, tín dụng, đất đai. Luật quy định các hoạt động sản xuất sản phẩm, cung cấp dịch vụ công nghệ số, đặc biệt là dự án khởi nghiệp sáng tạo, được hưởng ưu đãi và hỗ trợ về đầu tư, thuế, đất đai, tín dụng theo pháp luật hiện hành (Điều 4, Điều 28, Điều 29). Điều này tạo hành lang pháp lý rõ ràng, giúp SMEs tiếp cận nguồn lực thuận lợi hơn.

Thứ hai, hỗ trợ phát triển nhân lực công nghệ số. Luật quy định Nhà nước có chính sách đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng kỹ năng công nghệ số; cấp học bổng, hỗ trợ chi phí học tập; đồng thời khuyến khích doanh nghiệp phối hợp với cơ sở giáo dục để phát triển nguồn nhân lực (Điều 18–20). SMEs có thể thụ hưởng từ các chính sách này thông qua các chương trình đào tạo phù hợp.

Thứ ba, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Luật Công nghiệp công nghệ số quy định Nhà nước có cơ chế thử nghiệm có kiểm soát đối với sản phẩm, dịch vụ ứng dụng công nghệ số, kèm theo cơ chế loại trừ trách nhiệm trong quá trình thử nghiệm (Điều 4 khoản 3). Đồng thời, Điều 8 khẳng định tổ chức, doanh nghiệp được phép triển khai thử nghiệm theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng như pháp luật về công nghiệp công nghệ số. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp SMEs thử nghiệm ý tưởng mới trong phạm vi giới hạn và có giám sát, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý trước khi thương mại hóa sản phẩm.

Thứ 4, phát triển thị trường và ưu đãi trong mua sắm công nghệ số. Luật Công nghiệp công nghệ số quy định Nhà nước triển khai nhiều hoạt động phát triển thị trường cho doanh nghiệp công nghệ số như: cung cấp thông tin về nhu cầu và xu hướng công nghệ; tổ chức kết nối cung cầu; hỗ trợ quảng bá, truyền thông sản phẩm số trong nước; thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp, viện, trường để hình thành hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ (Điều 30). Đồng thời, các sản phẩm, dịch vụ công nghệ số đáp ứng quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ được hưởng ưu đãi về lựa chọn nhà thầu, đặt hàng nghiên cứu – sản xuất, hoặc chỉ định thầu đối với gói thầu sử dụng ngân sách nhà nước cho các nhiệm vụ chuyển đổi số trọng điểm (Điều 31).

Những chính sách này mở thêm cơ hội để SMEs không chỉ tiếp cận thị trường trong nước mà còn từng bước tham gia vào chuỗi giá trị số toàn cầu.

Từ hạ tầng số đến vốn đầu tư: Cơ hội và thách thức cho SMEs

Bên cạnh chính sách ưu đãi, Luật Công nghiệp công nghệ số quy định rõ định hướng phát triển hạ tầng công nghiệp công nghệ số dùng chung quy mô vùng, quốc gia (Điều 4 khoản 1). Cụ thể, Luật nêu Nhà nước ưu tiên xây dựng và phát triển trung tâm dữ liệu, khu công nghệ số tập trung, phòng thí nghiệm trọng điểm (Điều 21–25). Đây là nền tảng quan trọng để SMEs tiếp cận công nghệ tiên tiến trong nước với chi phí hợp lý, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào dịch vụ quốc tế và bảo đảm chủ quyền dữ liệu.

Theo Arizton (2024), thị trường trung tâm dữ liệu Việt Nam có thể đạt 1,75 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng gần 18% mỗi năm. Việc phát triển hạ tầng nội địa sẽ giúp SMEs không còn phụ thuộc quá nhiều vào dịch vụ quốc tế, vừa tiết kiệm chi phí, vừa bảo đảm chủ quyền dữ liệu.

Luật cũng tạo cơ sở để SMEs tiếp cận vốn thuận lợi hơn thông qua các cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai và các hình thức hỗ trợ đầu tư khác (Điều 4 khoản 4; Điều 28–29). Đây là yếu tố quan trọng, bởi trên thực tế nhiều khảo sát cho thấy thiếu vốn là rào cản lớn nhất trong quá trình chuyển đổi số của SMEs.

Bên cạnh đó, Luật Công nghiệp công nghệ số quy định Nhà nước triển khai nhiều hoạt động phát triển thị trường cho doanh nghiệp công nghệ số (Điều 30). Cụ thể, Nhà nước sẽ cung cấp thông tin thị trường và xu hướng công nghệ; hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất, quảng bá sản phẩm số Việt Nam; thúc đẩy chuyển đổi số; tổ chức kết nối cung – cầu trong và ngoài nước; khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp – viện – trường để hình thành hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ công nghệ số; đồng thời hỗ trợ người dân tiếp cận, sử dụng sản phẩm số trong nước.

Nhờ những cơ chế này, SMEs có điều kiện mở rộng thị trường và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị số toàn cầu. Trên thực tế, ngành phần mềm và dịch vụ số của Việt Nam đã đạt doanh thu xuất khẩu hơn 14 tỷ USD năm 2022 (VINASA) và được kỳ vọng sẽ tăng mạnh trong thập kỷ tới. Đây là cơ hội để doanh nghiệp Việt khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu..

Tuy vậy, SMEs cũng phải đối mặt nhiều rào cản. Trước hết là vấn đề vốn và nguồn lực. Theo VINASME (2023), có tới 70% SMEs khó khăn về tài chính, trong khi chi phí chuyển đổi số thường cao gấp 2–3 lần doanh thu trung bình năm đầu tiên. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp e ngại đầu tư, dù biết chuyển đổi số là xu thế tất yếu.

Tiếp đến là hạn chế về nhân lực. Bộ GD&ĐT (2024) dự báo, đến năm 2030 Việt Nam cần thêm 2–3 triệu nhân lực số mới đáp ứng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, hiện chỉ khoảng 30% lao động CNTT đạt chuẩn kỹ năng doanh nghiệp. SMEs thường khó cạnh tranh nhân sự chất lượng cao với các tập đoàn lớn, dẫn đến thiếu hụt đội ngũ triển khai dự án số hóa. Một rào cản khác đến từ tư duy quản trị. Nhiều lãnh đạo SMEs vẫn coi chuyển đổi số là “chi phí” thay vì “đầu tư chiến lược”. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp chỉ dừng ở mức cơ bản như dùng hóa đơn điện tử hoặc mở gian hàng online, mà chưa xây dựng được hệ sinh thái số toàn diện. Nếu tư duy này không thay đổi, lợi ích từ luật sẽ khó phát huy.

Cuối cùng, áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn quốc tế ngày càng lớn. Khi những “ông lớn” công nghệ mở rộng sang thương mại điện tử, logistics, fintech tại Việt Nam, SMEs sẽ dễ bị lấn át ngay trên sân nhà. Nếu không tận dụng tốt chính sách hỗ trợ để nâng cao năng lực, nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể bị loại khỏi thị trường.

Luật Công nghiệp – Công nghệ số: Cơ hội tăng tốc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ”

Bốn giải pháp để SMEs không bỏ lỡ cơ hội từ Luật

Để Luật Công nghiệp công nghệ số thực sự trở thành điểm tựa cho SMEs, giới chuyên gia cho rằng cần đồng bộ nhiều giải pháp, từ tài chính đến đào tạo và giám sát.

Trước hết, nhiều ý kiến nhấn mạnh sự cần thiết phải có một quỹ hỗ trợ chuyển đổi số cấp quốc gia. Không ít doanh nghiệp than rằng, họ “biết có hỗ trợ nhưng không với tới được” vì thủ tục quá phức tạp. Nếu cơ chế giải ngân được thiết kế nhanh gọn, minh bạch, SMEs mới đủ sức tận dụng nguồn lực.

Song song với đó là bài toán đào tạo nhân lực số. Thay vì những khóa học đại trà, các chương trình nên “may đo” theo từng ngành nghề: nông nghiệp cần kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng số, logistics cần kỹ năng phân tích dữ liệu, y tế cần ứng dụng AI… Cách tiếp cận này vừa tiết kiệm chi phí, vừa thực tế hơn cho doanh nghiệp.

Một vấn đề khác được nhấn mạnh là phân bổ nguồn lực hỗ trợ đồng đều giữa các địa phương. Nếu các trung tâm đổi mới sáng tạo chỉ tập trung ở Hà Nội hay TP.HCM, khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn sẽ ngày càng rộng. Đưa các trung tâm hỗ trợ SMEs về tỉnh, về vùng sâu vùng xa sẽ giúp doanh nghiệp địa phương không bị bỏ lại phía sau.

Cuối cùng, giám sát việc thực thi luật là yếu tố sống còn. Bài học từ nhiều chính sách trước cho thấy “ban hành tốt nhưng thực hiện chưa tới”. Một cơ chế giám sát độc lập, minh bạch sẽ giúp đảm bảo lợi ích thực sự đến tay SMEs, thay vì bị rơi rớt vào các doanh nghiệp lớn vốn đã nhiều lợi thế.

Luật Công nghiệp công nghệ số ra đời đúng thời điểm, khi chuyển đổi số đã trở thành xu thế không thể đảo ngược. Với những quy định cụ thể về vốn, hạ tầng, nhân lực và đổi mới sáng tạo, SMEs – chiếm 97% tổng số doanh nghiệp – sẽ là lực lượng hưởng lợi nhiều nhất. Song, luật chỉ mang lại điều kiện cần; điều kiện đủ phụ thuộc vào cách thức triển khai và sự chủ động của chính doanh nghiệp. Chỉ khi SMEs coi đây là cơ hội để tái cấu trúc, đầu tư chiến lược và nâng cao năng lực cạnh tranh, luật mới thực sự trở thành cú hích. Nói cách khác, tương lai số của Việt Nam không chỉ nằm ở những trang luật, mà nằm trong quyết tâm đổi mới của từng doanh nghiệp.

Thu Huyền

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Back to top button