Cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu
Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia có chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ nhất châu Á và dẫn đầu khu vực Đông Nam Á. Quá trình này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu.

Đó là nhận định của TS. Ngô Đức Lâm – Nguyên Phó viện trưởng Viện Năng lượng, Bộ Công Thương tại “Diễn đàn nâng cao vị thế doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu” do Tạp chí Tài chính doanh nghiệp phối hợp với các bên liên quan tổ chức ngày 24/6/2025.
Với vị trí địa lý chiến lược, đường bờ biển dài, khí hậu thuận lợi, Việt Nam có nhiều điều kiện phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, năng lượng sinh khối – các nguồn đang là trọng tâm trong chiến lược năng lượng toàn cầu.
Bên cạnh đó, Việt Nam nằm gần các trung tâm sản xuất năng lượng tái tạo và chuỗi cung ứng thiết bị lớn như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, dễ dàng kết nối với chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
TS. Ngô Đức Lâm đánh giá, quá trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam đang diễn ra rất mạnh mẽ và với tốc độ nhanh, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi đất nước bước vào giai đoạn chuyển mình về kinh tế và phát triển bền vững. Chính sự thay đổi này đã tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp – từ doanh nghiệp lớn đến doanh nghiệp nhỏ, từ khu vực nhà nước, địa phương đến tư nhân – có cơ hội khởi nghiệp, sáng tạo và tham gia cạnh tranh trong chuỗi cung ứng năng lượng.

Để đạt được mục tiêu hơn 183.000 MW công suất nguồn điện vào năm 2030, đồng thời xây dựng hệ thống truyền tải điện tương ứng, Việt Nam cần khoảng 200 tỷ USD đầu tư trong vòng 10 năm, tức trung bình khoảng 20 tỷ USD mỗi năm cho cả nguồn và lưới điện.
Với quy mô này, EVN – Tập đoàn Điện lực Việt Nam không thể đảm đương một mình. Vì vậy, việc xã hội hóa đầu tư là bắt buộc, mở ra cơ hội tham gia cho các tập đoàn khác như dầu khí, than, và đặc biệt là các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ ở địa phương cùng góp sức vào chuỗi cung ứng năng lượng quốc gia.
Mặt khác, do đặc điểm của năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng phân tán, các dự án nhà máy điện thường có quy mô vừa và nhỏ, vốn đầu tư không quá lớn, thời gian xây dựng nhanh, phù hợp với khả năng tài chính và tổ chức của nhiều doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo cơ hội thuận lợi để các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc các liên doanh với địa phương dễ dàng tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng – đặc biệt ở các khâu như đầu tư, xây dựng, vận hành, cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật.
Về cơ sở pháp lý, nhà nước đã xác định rõ chủ trương xã hội hóa ngành năng lượng, chống độc quyền, tạo điều kiện cho nhiều thành phần kinh tế tham gia. Nghị quyết 55 của Bộ Chính trị (năm 2020) được xem là “chìa khóa” mở đường cho chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, trong đó nhấn mạnh đến vai trò của khu vực tư nhân trong đầu tư, vận hành, cung ứng dịch vụ liên quan đến năng lượng.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển đổi mạnh mẽ, các chủ trương thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân liên tục được ban hành và cụ thể hóa trong các chính sách, pháp luật. Tất cả những yếu tố này đã tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, là tiền đề vững chắc để doanh nghiệp Việt Nam tham gia tích cực vào chuỗi cung ứng năng lượng.
Theo chủ trương phát triển ngành điện, thị trường điện lực phải được vận hành theo cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước. Trong hơn một thập kỷ qua, thị trường điện cạnh tranh tại Việt Nam đã từng bước được xây dựng và phát triển. Hiện nay, thị trường đã chuyển sang giai đoạn bán buôn cạnh tranh, và đang trong quá trình chuẩn bị để tiến tới giai đoạn bán lẻ điện cạnh tranh trong thời gian tới.
Việc này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào các khâu như phân phối, mua bán điện năng, cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường – một mô hình mà nhiều quốc gia trên thế giới đã triển khai hiệu quả.
Tuy nhiên, việc chuyển dịch nhanh cũng tạo ra những khó khăn trong vận hành an toàn và ổn định hệ thống lưới điện do tính phụ thuộc vào thời tiết của điện gió và mặt trời. Do vậy, Việt Nam buộc phải đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số ngành năng lượng, xây dựng lưới điện thông minh và tăng cường hệ thống lưu trữ như thủy điện tích năng và pin – ắc quy lưu trữ quy mô lớn. Dù vẫn còn không ít rủi ro và thách thức, nhưng với sự ủng hộ và định hướng rõ ràng từ Nhà nước, có thể tin rằng các doanh nghiệp Việt Nam sẽ nắm bắt tốt cơ hội này và từng bước khẳng định vai trò của mình trong hệ sinh thái năng lượng quốc gia.
Lê Long